Container là một phương tiện vận chuyển quan trọng trong ngành logistics. Các loại xe container và kích thước của chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức chứa và cách sắp xếp hàng hóa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu các loại xe container và kích thước của chúng. Cùng Chuyển nhà Kiến Vàng đi tìm hiểu ngay nhé!
Ai là người sử dụng các loại xe container?
Các loại xe container được sử dụng rộng rãi bởi các công ty logistics, các chủ hàng và nhà sản xuất. Những người cần vận chuyển hàng hóa từ một nơi đến một nơi khác (trong cùng quốc gia hoặc quốc tế) thường sử dụng các xe container để đảm bảo an toàn cho hàng hoá.
Có các loại xe container nào hiện nay?
Có nhiều loại xe container khác nhau được sử dụng trong ngành logistics. Tại Việt Nam, các loại xe container chủ yếu được sử dụng trong vận chuyển hàng hóa và xuất nhập khẩu bao gồm:
- Xe container 20 feet (20ft): Đây là loại xe container thông dụng nhất, có chiều dài 6,1m và dung tích tối đa khoảng 33m3.
- Xe container 40 feet (40ft): Loại xe container này có chiều dài 12,2m và dung tích khoảng 67m3. Đây là loại xe container lớn nhất được sử dụng phổ biến trong các chuyến vận chuyển hàng hóa lớn.
- Xe container Open Top (OT): Đây là loại xe container có thể mở trên đỉnh, giúp cho việc vận chuyển hàng hóa kích thước lớn hoặc hàng hóa không thể đóng gói lại được trở nên thuận tiện hơn.
- Xe container Flat Rack (FR): Loại xe container này không có thành bên, cho phép vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc không thể đóng gói lại được.
- Xe container Refrigerated (Reefer): Loại xe container này được thiết kế để vận chuyển hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, như thực phẩm hoặc sản phẩm y tế. Reefer có thể giữ nhiệt độ từ -25 đến 25 độ C.
- Xe container Tank: Loại xe container này được sử dụng để vận chuyển chất lỏng và khí hóa lỏng. Tank có thể chứa khoảng 24.000- 26.000 lít.
- Xe container High Cube (HC): Loại xe container này có chiều cao lớn hơn so với xe container thông thường (20ft HC: 2,9m; 40ft HC: 2,9m), giúp tăng khối lượng hàng hóa vận chuyển được.
- Xe container Platform: Loại xe container này có sàn phẳng và không có thành bên, giúp cho việc vận chuyển các loại hàng hóa lớn, dài, rộng trở nên dễ dàng hơn.
- Xe container Double Door (DD): Loại xe container này có hai cửa ra vào phía trước và phía sau, giúp cho việc xếp dỡ hàng hóa trở nên thuận tiện hơn.
- Xe container Pallet Wide (PW): Loại xe container này có sức chứa lớn hơn và rộng hơn so với xe container thông thường, được thiết kế để vận chuyển pallets có kích thước chuẩn (1,2 x 1m).
Kích thước của các loại xe container là gì?
Dưới đây là bảng thông tin về kích thước của các loại xe container thông dụng tại Việt Nam:
Loại container | Chiều dài (m) | Chiều rộng (m) | Chiều cao (m) | Dung tích (m3) |
---|---|---|---|---|
20ft | 6,058 | 2,438 | 2,591 | 33 |
40ft | 12,192 | 2,438 | 2,591 | 67 |
20ft HC | 6,058 | 2,438 | 2,896 | 37 |
40ft HC | 12,192 | 2,438 | 2,896 | 76 |
Open Top (OT) | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | 33 |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | 67 | |
Flat Rack (FR) | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | N/A |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | N/A | |
Reefer | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | 28 |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | 57 | |
Tank | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | N/A |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | N/A | |
Platform | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | N/A |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | N/A | |
Double Door (DD) | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | 33 |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | 67 | |
Pallet Wide (PW) | 20ft: 6,058 | 2,438 | 2,591 | 33 |
40ft: 12,192 | 2,438 | 2,591 | 67 |
Lưu ý: Các giá trị kích thước và dung tích trong bảng có thể có sự chênh lệch nhỏ tùy theo nhà sản xuất và thiết kế cụ thể của từng loại xe container
Xem thêm : Cây cảnh để bàn làm việc: xu hướng được ưa chuộng 2023
Các ưu điểm và nhược điểm của các loại xe container
Mỗi loại container có ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là các ưu điểm và nhược điểm của các loại xe container phổ biến:
Ưu điểm của các loại xe container
- Standard (Dry) Containers: Giá thành rẻ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa thông thường.
- High Cube Containers: Có sức chứa lớn hơn so với các loại container khác.
- Open Top Containers: Cho phép vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn hơn và dễ dàng đóng gói.
- Flat Rack Containers: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn và không thể đóng gói lại.
- Reefer Containers: Dùng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh, giữ cho hàng hoá luôn tươi ngon.
- Tank Containers: Dùng đểvận chuyển các loại hàng hóa lỏng.
- Half Height Containers: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nặng và có độ bền cao.
- Double Door Containers: Cho phép truy cập tốt vào hàng hóa từ cả hai bên của container.
- Side Door Containers: Được thiết kế để dễ dàng truy cập vào hàng hóa từ một hoặc cả hai bên của container.
- Tunnel Containers: Cho phép truy cập vào hàng hóa từ cả hai đầu của container, thuận tiện trong quá trình xếp chồng hàng.
- Pallet Wide Containers: Có độ rộng lớn hơn so với các loại container khác, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá trên pallet.
Nhược điểm của chúng
- Standard (Dry) Containers: Không thể vận chuyển hàng hoá đông lạnh hoặc sản phẩm dễ hư hỏng.
- High Cube Containers: Giá thành cao hơn so với các loại container khác.
- Open Top Containers: Không an toàn khi vận chuyển hàng hoá nhạy cảm với thời tiết hoặc môi trường.
- Flat Rack Containers: Không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có giá trị cao.
- Reefer Containers: Có giá thành cao hơn so với các loại container khác.
- Tank Containers: Không thể vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn.
- Half Height Containers: Không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn.
- Double Door Containers: Có giá thành cao hơn so với các loại container khác.
- Side Door Containers: Có giá thành cao hơn so với các loại container khác.
- Tunnel Containers: Không an toàn khi vận chuyển hàng hoá nhạy cảm với thời tiết hoặc môi trường.
- Pallet Wide Containers: Không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có kích thước nhỏ.
Các tùy chọn thay thế cho các loại xe container
Nếu không sử dụng được các loại xe container, có một số tùy chọn thay thế để vận chuyển hàng hoá. Dưới đây là một số tùy chọn thay thế phổ biến:
- Xe bán tải: Được sử dụng để vận chuyển hàng hoá nhỏ với khoảng cách ngắn.
- Xe tải: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá lớn hơn và trên một khoảng cách xa hơn.
- Tàu biển: Cho phép vận chuyển hàng hóa trên đại dương.
- Máy bay: Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá gấp rút.
Các bước để vận chuyển hàng hóa bằng container
Việc chuẩn bị và vận chuyển hàng hoá bằng container có thể khá phức tạp. Dưới đây là các bước cần thiết:
- Lựa chọn loại container phù hợp cho việc vận chuyển.
- Chuẩn bị hàng hoá, đóng gói và sắp xếp vào container.
- Đăng ký vận chuyển với đơn vị logistics.
- Vận chuyển container đến cảng.
- Kiểm tra và khai báo hàng hoá trước khi xuất khẩu.
- Vận chuyển container trên đường biển.
- Kiểm tra và khai báo hàng hoá khi nhập cảnh.
- Xếp dỡ hàng hoá từ container khi đến nơi đến hàng hoá được vận chuyển tới.
So sánh các loại xe container
Các loại container có ưu điểm và nhược điểm khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh các loại container phổ biến:
Loại Container | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Standard | Giá thành rẻ, phù hợp cho việc vận chuyển hàng hóa thông thường | Không thể vận chuyển hàng hoá đông lạnh hoặc sản phẩm dễ hư hỏng |
High Cube | Có sức chứa lớn hơn so với các loại container khác | Giá thành cao hơn so với các loại container khác |
Open Top | Cho phép vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn hơn và dễ dàng đóng gói | Không an toàn khi vận chuyển hàng hoá nhạy cảm với thời tiết hoặc môi trường |
Flat Rack | Phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn và không thể đóng gói lại | Không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá có giá trị cao |
Reefer | Dùng để vận chuyển hàng hóa đông lạnh, giữ cho hàng hoá luôn tươi ngon | Có giá thành cao hơn so với các loại container khác |
Tank | Dùng để vận chuyển các loại hàng hóa lỏng | Không thể vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn |
Những lời khuyên quan trọng khi sử dụng các loại xe container
Việc sử dụng các loại xe container đòi hỏi sự chuẩn bị và xử lý cẩn thận. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng:
- Lựa chọn loại container phù hợp với hàng hoá của bạn.
- Chuẩn bị và đóng gói hàng hoá một cách cẩn thận để tránh các thiệt hại trong quá trình vận chuyển.
- Đăng ký vận chuyển với đơn vị logistics để đảm bảo quy trình vận chuyển được thực hiện một cách suôn sẻ.
- Kiểm tra hàng hoá và khai báo trước khi xuất khẩu và nhập khẩu.
- Theo dõi quá trình vận chuyển của container và bảo đảm an toàn cho hàng hoá.
Xem thêm : Chở tủ lạnh bằng xe máy: Cách thực hiện, lợi ích và những điều cần lưu ý
Hỏi và đáp về các loại container
1. Tôi có thể vận chuyển hàng hoá đông lạnh bằng loại container nào?
Bạn có thể sử dụng Reefer Containers để vận chuyển hàng hoá đông lạnh.
2. Tôi cần lựa chọn loại container nào cho việc vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn?
Bạn có thể sử dụng Open Top Containers hoặc Flat Rack Containers để vận chuyển hàng hoá có kích thước lớn.
3. Tôi có thể lựa chọn tàu biển thay vì container để vận chuyển hàng hóa?
Đúng vậy, tàu biển là một trong những phương tiện vận chuyển hàng hóa phổ biến.
4. Có bao nhiêu loại kích thước container phổ biến?
Có 12 loại kích thước container phổ biến.
5. Tôi có thể sử dụng xe tải thay thế cho container để vận chuyển hàng hóa?
Có thể, xe tải là một trong những phương tiện vận chuyển hàng hóa khác thay thế cho container. Tuy nhiên, sức chứa của xe tải có giới hạn so với container và không phù hợp cho việc vận chuyển hàng hoá quá lớn hoặc trên khoảng cách xa.